Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neighbourly
/'neibəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neighbourly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ nrighborly)
tử tế hòa thuận (như những kẽ láng giềng tốt)
adjective
It was quite neighbourly of the Constables to look after our cat
friendly
cordial
warm
amiable
agreeable
affable
companionable
well-disposed
kindly
kind
well-wishing
genial
sociable
social
harmonious
considerate
thoughtful
helpful
gracious
courteous
civil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content