Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
needful
/'ni:dfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
needful
/ˈniːdfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cần, cần thiết
promise
to
do
what
is
needful
hứa làm những gì cần thiết
do the needful
làm mọi thứ cần thiết (nhất là xuất tiền ra để làm việc gì)
* Các từ tương tự:
needfully
,
needfulness
adjective
[more ~; most ~]
formal + somewhat old-fashioned :needed or necessary
What's
most
needful
now
is
patience
.
chiefly US :in a state of needing something :needy
needful
children
-
sometimes
+
of
They
are
needful
of
protection
. [=
they
need
protection
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content