Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường xấu) khối đặc sệt
    rau đã nấu thành một khối đặc sệt không tài nào ăn được
    cháo ngô
    chuyện ướt át uỷ mị; văn phong uỷ mị
    I have never read such a load of mush
    tôi chưa hề bao giờ đọc một chuyện ướt át uỷ mị như thế

    * Các từ tương tự:
    mushiness, mushroom, mushroom cloud, mushrooming, mushy