Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bao tay (để giữ ấm tay lúc trời lạnh)
    Động từ
    trượt, lở, hụt
    người chặn bóng (cricket) trượt một quả rất dễ
    cô ta đã có một cơ hội tuyệt vời nhưng đã bỏ lỡ mất

    * Các từ tương tự:
    muffetee, muffin, muffin-face, muffle, muffled, muffler