Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muff
/mʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muff
/ˈmʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bao tay (để giữ ấm tay lúc trời lạnh)
Động từ
trượt, lở, hụt
the
fielder
muffed
an
easy
catch
người chặn bóng (cricket) trượt một quả rất dễ
she
had
a
wonderful
opportunity
,
but
she
muffed
it
cô ta đã có một cơ hội tuyệt vời nhưng đã bỏ lỡ mất
* Các từ tương tự:
muffetee
,
muffin
,
muffin-face
,
muffle
,
muffled
,
muffler
noun
plural muffs
[count] :a warm covering for your hands that is shaped like a tube with open ends in which both hands may be placed - see also earmuff
verb
muffs; muffed; muffing
[+ obj] informal :to make a mistake in doing or handling (something) :botch
She
muffed
the
speech
.
He
muffed
his
chance
for
a
promotion
.
The
outfielder
muffed
an
easy
catch
.
* Các từ tương tự:
muffin
,
muffle
,
muffler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content