Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm rối tung lên, lục tung lên
    giấy tờ của tôi đã rối tung lên cả rồi
    muddle somebody up
    làm ai rối trí
    stop talking or you'll muddle me [upcompletely
    thôi đừng nói nữa, nếu không anh làm tôi rối tung lên bây giờ
    muddle somebody(something) up
    làm lẫn lộn
    I muddle up the dates and arrived three days late
    tôi lẫn lộn ngày tháng và đến trễ ba ngày
    muddle A [up] with B; muddle A and B [up]
    lẫn lộn A và B, không phân biệt được A với B
    anh hẳn là lẫn lộn tôi với người sinh đôi của tôi
    muddle along
    (xấu) sống không có lý tưởng
    muddle through (thường đùa)
    mày mò đăt được mục đích mặc dầu không có thiết bị thích hợp
    Danh từ
    sự bừa bãi lộn xộn
    your room's in a real muddle
    phòng anh thật là bừa bãi lộn xộn
    (số ít) sự rối rắm tâm trí

    * Các từ tương tự:
    muddle-head, muddle-headed, muddle-headedness, muddled