Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đau buồn (khi có thân nhân chết…)
    tang, đồ tang
    be in mourning
    có tang, mặc đồ tang
    go into mourning
    để tang
    go out of mourning; leave off mourning
    hết tang

    * Các từ tương tự:
    mourning-band, mourning-coach, mourning-paper