Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mouldy
/'məʊldi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mouldy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mouldy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ moldy)
phủ đầy meo mốc
(khẩu ngữ, xấu) cũ và mục nát
(Anh, khẩu ngữ) tẻ nhạt, chán ngắt
we
had
a
mouldy
everyday
chúng tôi đã qua một kỳ nghỉ chán ngắt, ngày nào cũng mưa
Brit spelling of moldy
adjective
Digging about in the files, he unearthed some mouldy old plans of the house. All the food in the fridge had gone mouldy while they were away
aged
ancient
outdated
old-fashioned
antediluvian
unused
stale
decayed
decaying
carious
mildewed
mouldering
musty
spoilt
or
spoiled
rotten
rotting
putrid
putrescent
putrefying
rancid
rank
decomposed
decomposing
mucid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content