Danh từ
(Mỹ mold)
khuôn đúc
tính cách đặc biệt
(bóng) chúng nó có những tính cách giống nhau như cùng một khuôn đúc ra; chúng nó cùng một giuộc
Động từ
(Mỹ mold)
đổ khuôn, đúc bằng khuôn, nặn hình
nặn hình một cái đầu bằng đất sét
uốn nắn (tính tình…)
bó sát
quần áo ướt bó sát người cô
Danh từ
(Mỹ mold)
meo, mốc
Danh từ
(Mỹ mold)
đất mùn, đất xốp
leaf mould
đất mùn lá mục