Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bến tàu
    private mooring
    bãi neo tàu thuyền tư nhân
    mooring ropes
    dây neo tàu thuyền
    moorings
    (số nhiều) dây neo (tàu thuyền)

    * Các từ tương tự:
    mooring-mast, moorings