Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monograph
/'mɒnəgrɑ:f/
/'mɒnəgræf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monograph
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
chuyên khảo
* Các từ tương tự:
monographer
,
monographic
,
monographical
,
monographist
,
monography
noun
Entwhistle's monograph is the definitive work on Hawthorne
treatise
dissertation
disquisition
essay
paper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content