Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
momentous
/mə'mentəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
momentous
/moʊˈmɛntəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
momentous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rất quan trọng; rất nghiêm trọng
a
momentous
decision
một quyết định rất quan trọng
* Các từ tương tự:
momentousness
adjective
[more ~; most ~] :very important :having great or lasting importance
My
college
graduation
was
a
momentous
day
in
my
life
.
a
momentous
decision
/
event
adjective
The Augustan Age was a momentous period in Latin literature
important
weighty
consequential
significant
grave
serious
decisive
crucial
critical
vital
pivotal
portentous
charged
laden
fraught
of
concern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content