Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moll
/mɒl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moll
/ˈmɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lóng)
bồ của một tên găng-xtơ
* Các từ tương tự:
mollification
,
mollify
,
mollusc
,
mollusca
,
molluscous
,
mollusk
,
molly
,
mollycoddle
noun
plural molls
[count] chiefly US old-fashioned + informal :a girlfriend of a criminal
a
gangster's
moll -
called
also
(
chiefly
US
)
gun
moll
* Các từ tương tự:
mollify
,
mollusk
,
mollycoddle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content