Động từ
(thường dùng nghĩa bóng) thách thức
cánh cửa thép nặng nề như thách ta mở chúng ra
mock [at somebody(something)]
chế nhạo, nhạo báng
tiếng cười nhạo báng
chế nhạo những nỗi sợ hãi của ai
make [a] mock of somebody (something)
chế nhạo ai, nhạo báng ai
Tính từ
giả
trận giả
mock modesty
khiêm tốn giả