Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mitt
/mit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mitt
/ˈmɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
găng tay bọc riêng ngón cái tách khỏi các ngón kia
găng tay [của người] bắt bong chày
(khẩu ngữ) găng đánh quyền Anh
(thường số nhiều) (lóng) tay, bàn tay
* Các từ tương tự:
mitten
,
mitten money
noun
plural mitts
[count] mitten
children
bundled
up
in
hats
and
mitts
-
see
also
oven
mitt
baseball
a special type of heavy glove worn by the catcher
a
catcher's
mitt
a special type of glove worn by the first baseman
a
first
baseman's
mitt
informal :hand
He
can
hold
anything
in
those
big
mitts
of
his
.
* Các từ tương tự:
mitten
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content