Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mitigate
/'mitigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mitigate
/ˈmɪtəˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mitigate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giảm nhẹ, làm dịu bớt
mitigate
somebody's
suffering
làm dịu bớt nỗi đau của ai
mitigate
the
effects
of
inflation
làm dịu bớt hậu quả của lạm phát
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] formal :to make (something) less severe, harmful, or painful
Emergency
funds
are
being
provided
to
help
mitigate
the
effects
of
the
disaster
.
mitigate
a
punishment
medicines
used
to
mitigate
a
patient's
suffering
-
see
also
unmitigated
verb
The pain was mitigated by taking aspirin. The relief organizations did their best to mitigate the effects of the disaster
moderate
temper
reduce
abate
lessen
decrease
relieve
ease
ease
up
(
on
)
relax
alleviate
remit
assuage
allay
let
up
(
on
)
slacken
slacken
up
(
on
)
tone
down
lighten
appease
palliate
mollify
calm
tranquillize
soothe
placate
quiet
or
chiefly
Brit
quieten
still
soften
dull
blunt
take
the
edge
off
US
lighten
up
(
on
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content