Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misunderstand
/,misʌndə'stænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misunderstand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misunderstand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(misunderstood)
hiểu lầm, hiểu sai
* Các từ tương tự:
misunderstanding
,
misunderstandingly
verb
/ˌmɪsˌʌndɚˈstænd/ -stands; -stood /-ˈstʊd/ ; -standing
[+ obj] :to fail to understand (someone or something) correctly
Don't
misunderstand
meI'm
not
criticizing
your
decision
.
You
misunderstood
my
question
.
He
feels
that
the
critics
have
completely
misunderstood
his
movies
.
She
expressed
herself
in
clear
terms
that
no
one
could
misunderstand.
* Các từ tương tự:
misunderstanding
verb
He understood your words but misunderstood your meaning
misconceive
misconstrue
misinterpret
misapprehend
get
(
it
or
it
all
)
wrong
get
the
wrong
idea
(
about
)
misread
misjudge
miscalculate
miss
the
point
(
of
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content