Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sứ mệnh, nhiệm vụ
    the mission of the poets
    sứ mệnh của các nhà thơ
    hoàn thành nhiệm vụ một cách thắng lợi
    air mission
    đợt bay, phi vụ
    sự đi công cán, sự đi công tác
    phái đoàn
    an economic mission
    phái đoàn kinh tế
    a diplomatic mission
    phái đoàn ngoại giao
    sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu truyền giáo

    * Các từ tương tự:
    missionary, missionary salesman, missioner