Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm cho (ai) nghĩ không đúng về
    you mislead me as to your intentions
    anh làm tôi nghĩ không đúng về ý định của anh
    dẫn ai lạc đường
    chúng tôi đã bị người dẫn đường đưa đi lạc lối
    bị bạn xấu lôi kéo vào con đường lầm lạc
    mislead somebody into doing something
    đánh lừa ai
    nó làm cho tôi cứ tưởng rằng nó giàu lắm

    * Các từ tương tự:
    misleading, misleadingly