Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misinform
/,misin'fɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misinform
/ˌmɪsɪnˈfoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misinform
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+about) báo tin sai
I
regret
you
have
been
misinformed
[
about
that
]
tôi rất tiếc báo để anh biết là anh đã được báo tin sai
* Các từ tương tự:
misinformation
,
misinformative
verb
-forms; -formed; -forming
[+ obj] :to give (someone) false or incorrect information
The
company
is
accused
of
misinforming
its
shareholders
about
last
year's
profits
.
I
felt
I
had
been
misinformed
about
the
risks
involved
. -
see
also
misinformed
* Các từ tương tự:
misinformation
,
misinformed
verb
If you think you have a right to compensation, you've been misinformed
misguide
mislead
misadvise
misdirect
delude
deceive
dupe
defraud
fool
gull
lead
astray
throw
someone
off
the
scent
Colloq
con
slip
or
put
something
over
on
someone
pull
a
fast
one
on
US
give
(
someone
)
a
bum
steer
throw
someone
a
curve
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content