Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm cho lạc đường, làm lạc lối
    ((thường) quá khứ phân từ) xui làm bậy
    đứa bẹ bị xui làm bậy

    * Các từ tương tự:
    misguided, misguidedly, misguidelly