Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misguide
/'mis'gaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm cho lạc đường, làm lạc lối
((thường) quá khứ phân từ) xui làm bậy
a
misguided
child
đứa bẹ bị xui làm bậy
* Các từ tương tự:
misguided
,
misguidedly
,
misguidelly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content