Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misappropriate
/,misə'prəʊprieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misappropriate
/ˌmɪsəˈproʊpriˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misappropriate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
lạm tiêu, sự biển thủ
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to take (something, such as money) dishonestly for your own use :to appropriate (something) wrongly
They
accused
him
of
misappropriating
town
funds
.
verb
He was found guilty of misappropriating club funds
embezzle
steal
filch
expropriate
pocket
Formal
peculate
defalcate
The money intended for the health service was misappropriated for the war effort
misapply
misuse
pervert
misemploy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content