Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

minority /mai'nɒrəti/  

  • Danh từ
    thiểu số
    a small minority voted against the motion
    một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống lại đề nghị
    dân tộc thiểu số
    lứa tuổi vị thành niên
    còn trong tuổi vị thành niên
    be in a (the) minority
    bị thiểu số (trong một cuộc bỏ phiếu…)

    * Các từ tương tự:
    Minority control, minority government