Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ministerial /minis'tiəriəl/  

  • Tính từ
    (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh
    (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)
    (thuộc) mục sư
    (thuộc) sự thi hành luật pháp
    phụ vào, bổ trợ, góp phần vào

    * Các từ tương tự:
    ministerialist, ministerially