Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mineral
/'minərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mineral
/ˈmɪnərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất khoáng
khoáng vật
(thường số nhiều) nước khoáng
* Các từ tương tự:
mineral oil
,
mineral water
,
mineralisation
,
mineralise
,
mineralization
,
mineralize
,
mineralogical
,
mineralogist
,
mineralogy
noun
plural -als
[count] a substance (such as quartz, coal, petroleum, salt, etc.) that is naturally formed under the ground
a chemical substance (such as iron or zinc) that occurs naturally in certain foods and that is important for good health
an
adequate
supply
of
vitamins
and
minerals
* Các từ tương tự:
mineral water
,
mineralogy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content