Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không cần đến trí thông minh
    mindless drudgery
    công việc cực nhọc không cần trí thông minh
    (xấu) ngu ngốc
    mindless vandals
    những kẻ phá hoại văn vật ngu ngốc
    (vị ngữ) không để ý tới, không quan tâm tới
    mindless of personal risk
    không để ý tới những bất trắc cho bản thân

    * Các từ tương tự:
    mindlessly, mindlessness