Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dặm
    a 39-mile journey
    cuộc hành trình 39 dặm
    (đặc biệt ở dạng số nhiều) số lượng lớn; khoảng cách lớn; nhiều
    is ông ta lớn tuổi hơn cô ta nhiều
    you missed the target by a mile (by miles)
    anh ta bắn trật mục tiêu nhiều lắm
    the mile
    (số ít) cuộc chạy đua cự ly một dặm
    the world mile record
    kỷ lục cuộc chạy đua quốc tế cự ly một dặm
    miles from anywhere (nowhere)
    ở một nơi xa xôi hẻo lánh
    a miss is as good as a mile
    xem miss
    run a mile [from somebody (something)]
    tránh xa ai (cái gì)
    tôi thà tránh xa còn hơn là bị phỏng vấn trên truyền hình
    see (tell) something a mile off
    (khẩu ngữ) nhìn thấy cái gì rất dễ dàng; kể cái gì rất dễ dàng
    he's lyingyou can see that a mile off
    nó đang nói dối, anh có thể thấy điều đó một cách rất dễ dàng
    stand (stick) out a mile
    rất nổi bật, rất dễ nhận thấy
    cô ta đang nói sự thật, điều đó rất dễ nhận thấy

    * Các từ tương tự:
    mileage, mileometer, miler, milestone