Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mid
/mid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mid
/ˈmɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
giữa
from
mid
July
to
mid
August
từ giữa tháng bảy đến giữa tháng tám
in
mid
winter
vào giữa mùa đông
* Các từ tương tự:
mid-
,
mid-coefficient
,
mid-value
,
midday
,
midden
,
middle
,
middle age
,
middle C
,
middle class
adjective
always used before a noun
in or near the middle of something
He's
in
his
mid [=
middle
]
twenties
.
the
mid
to
late
1700
s
-
often
used
in
combination
the
mid-18th
century
He's
in
his
mid-twenties
.
We'll
be
there
in
mid-August
.
He
cut
me
off
in
mid-sentence
.
The
ship
was
adrift
in
mid-ocean
.
* Các từ tương tự:
midafternoon
,
midair
,
Midas touch
,
mid-Atlantic
,
midday
,
middle
,
middle age
,
Middle Ages
,
Middle America
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content