Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
methodical
/mə'θɒdikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
methodical
/məˈɵɑːdɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
methodical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
có phương pháp
methodical
work
công việc làm có phương pháp
có thứ tự, ngăn nắp
* Các từ tương tự:
methodically
adjective
[more ~; most ~]
done by using a careful and organized procedure
a
methodical
search
Their
methodical
review
of
the
evidence
exposed
some
problems
with
the
study's
findings
.
working in a very careful and organized way
She's
a
slow
and
methodical
worker
,
and
her
drawings
reflect
the
extra
care
she
takes
.
adjective
The weaver resumed his methodical throwing of the shuttle, back and forth, back and forth
organized
ordered
systematic
structured
businesslike
orderly
neat
tidy
regular
routine
balanced
disciplined
painstaking
meticulous
deliberate
paced
laborious
plodding
laboured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content