Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vui, vui vẻ
    a merry laugh
    tiếng cười vui vẻ
    chúc ai một kỳ Giáng sinh vui vẻ
    (khẩu ngữ) ngà ngà say
    mới uống có hai cốc rượu mà chúng tôi đã ngà ngà say
    dễ chịu
    the merry month of May
    tháng năm dễ chịu
    make merry
    (cũ) ca hát cười đùa, tiệc tùng

    * Các từ tương tự:
    merry andrew, merry dancers, merry-go-round, merry-maker, merrymaker, merrymaking, merrythought