Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chỉ là
    she's a mere child
    em gái đó chỉ là một đứa bé
    the merest something
    điều nhỏ nhất, điều không quan trọng nhất
    tiếng động nhỏ nhất cũng đủ làm anh ta thức dậy
    Danh từ
    (kèm theo địa danh)
    hồ nhỏ, ao

    * Các từ tương tự:
    merely, meretricious, meretriciously, meretriciousness