Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thành viên
    every member of her family came to the wedding
    mọi thành viên trong gia đình chị ta đã tới dự đám cưới
    a founding member of the club
    một thành viên sáng lập câu lạc bộ
    bộ phận (của một cấu trúc lớn hơn)
    a steel supporting member
    rầm đỡ bằng thép
    (giải phẫu) chi
    lose a vital member, such as an arm
    mất một chi cốt tử, như cách tay
    (trại) dương vật

    * Các từ tương tự:
    Member of Parliament, memberless, membership