Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er, -est)
    ngọt dịu
    mellow fruit
    trái cây ngọt dịu
    êm dịu
    a mellow colour
    màu sắc êm dịu
    the mellow tones of a violin
    tiếng đàn viôlông êm dịu
    chín chắn, già dặn (tính tình)
    làm ngà ngà say
    Động từ
    trở thành chín ngọt (trái cây)
    [làm cho] trở thành ngọt dịu
    rượu vang để lâu trở thành ngọt dịu
    [làm cho] trở nên êm dịu hơn (màu sắc, âm thanh)
    [làm cho] trở nên chin chắn hơn
    tuổi tác đã làm cho thái độ của hắn chín chắn hơn

    * Các từ tương tự:
    mellowly, mellowness, mellowy