Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc họp, hội nghị
    chúng tôi đã có ba cuộc họp mà vẫn chưa đạt được thoả thuận
    cuộc mít tinh, cuộc biểu tình; những người dự mít tinh
    a political meeting
    cuộc mít tinh chính trị
    Miss Smith will now address the meeting
    bây giờ cô Smith sẽ nói chuyện với những người dự mít tinh
    cuộc tụ tập thi đấu thể thao
    an athletics meeting
    cuộc tụ tập thi đấu điền kinh
    sự gặp nhau
    our meeting in Tokyo was quite by chance
    chúng tôi gặp nhau ở Tokyo là hoàn toàn ngẫu nhiên
    a meeting of minds
    sự đồng cảm ngay khi gặp nhau lần đầu

    * Các từ tương tự:
    meeting house, meeting place, meeting-hall