Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medal
/'medl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medal
/ˈmɛdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
huy chương
an
Olympic
gold
medal
huy chương vàng thế vận hội
award
medals
for
long
service
thưởng huân chương vì đã phục vụ lâu năm
* Các từ tương tự:
medalist
,
medalled
,
medallic
,
medallion
,
medallist
noun
plural -als
[count] :a piece of metal often in the form of a coin with designs and words in honor of a special event, a person, or an achievement
He
was
awarded
a
medal
for
his
heroism
. -
see
also
bronze
medal,
gold
medal, medal
of
honor
,
silver
medal
verb
-als; US -aled or chiefly Brit -alled; US -aling or chiefly Brit -alling
[no obj] :to win a medal
She
medaled
in
figure
skating
in
the
Olympics
.
* Các từ tương tự:
Medal of Honor
,
medalist
,
medallion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content