Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    huy chương
    an Olympic gold medal
    huy chương vàng thế vận hội
    thưởng huân chương vì đã phục vụ lâu năm

    * Các từ tương tự:
    medalist, medalled, medallic, medallion, medallist