Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chảy ngoằn ngòeo uốn khúc (con sông…)
    đi lang thang (người)
    kéo dông dài
    cuộc thảo luận kéo dông dài đến bốn tiếng đồng hồ

    * Các từ tương tự:
    meanderer, meanderingly, meanderings