Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ meager)
    đạm bạc, ít ỏi
    a meagre meal
    bữa ăn đạm bạc
    phần đóng góp ít ỏi của cô ta vào quỹ của chúng ta
    gầy còm, khẳng khiu

    * Các từ tương tự:
    meagrely, meagreness