Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mead
/mi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mead
/ˈmiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rựơu mật ong
Danh từ
(cổ)
như meadow
xem
meadow
* Các từ tương tự:
Meade, James Edward
,
meadow
,
meadow lark
,
meadowland
,
meadowsweet
,
meadowy
noun
[noncount] :an alcoholic drink made from honey
* Các từ tương tự:
meadow
,
meadowlark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content