Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

matter-of-fact /,mætə əv fækt/  

  • Tính từ
    thản nhiên
    she told us the news in a very matter-of-fact way
    cô ta báo tin ấy cho chúng tôi một cách thản nhiên

    * Các từ tương tự:
    matter of fact, matter-of-factness