Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mast /mɑ:st/  /mæst/

  • Danh từ
    cột buồm
    cột cao và thẳng (như cột cờ chẳng hạn)
    cột an-ten
    before the mast
    (cổ hoặc tu từ)
    là thủy thủ thường
    he spent ten years before the mast
    anh ta đã mười năm làm thủy thủ thường
    nail one's colours to the mast
    xem nail
    Danh từ
    quả rừng làm thức ăn cho lợn (như quả sồi chẳng hạn)

    * Các từ tương tự:
    mast-fed, mastaba, mastabah, mastectomy, masted, master, master key, Master of Ceremonies, master sergeant