Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đồ sộ, khổng lồ; rất lớn
    massive rock
    khối đá khổng lồ
    she drank a massive amount of alcohol
    chị ta uống một lượng rượu rất lớn
    thô
    the gorilla had a massive forehead
    giống vượn gorila có trán thô

    * Các từ tương tự:
    massively, massiveness