Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masque
/mɑ:sk/
/mæsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
masque
/ˈmæsk/
/Brit ˈmɑːsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ca vũ nhạc kịch (thịnh hành ở Anh vào thế kỷ 16 và 17)
* Các từ tương tự:
masquer
,
masquerade
,
masquerader
noun
plural masques
[count] :a type of play that was performed in the 16th and 17th centuries by actors wearing masks
* Các từ tương tự:
masquerade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content