Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

masque /mɑ:sk/  /mæsk/

  • Danh từ
    ca vũ nhạc kịch (thịnh hành ở Anh vào thế kỷ 16 và 17)

    * Các từ tương tự:
    masquer, masquerade, masquerader