Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marksman
/'mɑ:ksmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marksman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều marksmen)
tay thiện xạ
* Các từ tương tự:
marksmanship
noun
/ˈmɑɚksmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who is skilled in shooting a gun at a target
* Các từ tương tự:
marksmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content