Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đá cẩm thạch
    these steps are made of marble
    các bậc cầu thang này là bằng đá cẩm thạch
    a marble statue
    một bức tượng bằng đá cẩm thạch
    hòn bi (trẻ em chơi)
    marbles
    (số nhiều) bộ sưu tập tượng [bằng đá] cẩm thạch; tác phẩm nghệ thuật bằng đá cẩm thạch
    marbles
    trò chơi bi
    ta hãy chơi một ván bi đi
    lose one's marbles
    xem lose
    Tính từ
    như cẩm thạch
    marble skin
    da trắng mịn như cẩm thạch
    a marble heart
    một trái tim trơ như đá

    * Các từ tương tự:
    marble-topped, marbled, marbleize