Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marabou
/'mærəbu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(động vật) cò già (chim)
lông cò già (trang sức mũ)
* Các từ tương tự:
marabout
,
maraboutism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content