Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

management /'mænidʒmənt/  

  • Danh từ
    sự quản lý, sự điều hành
    the failure was caused by bad management
    thất bại là do điều hành tồi
    ban quản trị, ban điều hành
    sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
    she gets them to accept these changes by tactful management
    bà ta đã làm cho họ chấp nhận những thay đổi ấy nhờ vào cách xử sự khôn khéo

    * Các từ tương tự:
    Management board, Management buyout, Management science