Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngọt ngào; thơm ngát, ngon lành
    the luscious taste of ripe peaches
    vị ngon lành của những quả đào chín
    êm dịu (nhạc…)
    the luscious tone of the horns
    tiếng kèn êm dịu
    khêu gợi
    a luscious blonde
    một cô gái tóc vàng khêu gợi

    * Các từ tương tự:
    lusciously, lusciousness