Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đầy màu sắc
    a lurid sunset
    một buổi mặt trời lặn đầy màu sắc
    giật gân
    lurid tale
    câu chuyện giật gân

    * Các từ tương tự:
    luridly, luridness